Có 2 kết quả:
和約 hoà ước • 和约 hoà ước
Từ điển phổ thông
hoà ước, hiệp định hoà bình
Từ điển trích dẫn
1. Những điều ước ký kết giữa những nước tham dự hội thảo chấm dứt chiến tranh. ★Tương phản: “chiến thư” 戰書.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Những điều giao hẹn giữa đôi bên để giữ tình trạng êm đẹp.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0